Kết quả Dnepr Mogilev vs Smorgon FC, 21h00 ngày 22/09
Kết quả Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:00
-
Dnepr Mogilev 22Smorgon FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.74O 2.25
0.85U 2.25
0.971
2.60X
3.502
2.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 22
-
Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
31'0-0Andrey Levkovets
-
33'Ruslan Margiev0-0
-
40'0-0Artur Tishko
-
46'0-0Matvey Dukso
Guibero Rayan Elie Ouattara -
63'0-0Pavel Seleznev
Mohamed Lamin Bamba -
67'Ilya Boltrushevich1-0
-
72'Egor Generalov1-0
-
77'1-0Christian Intsoen
Mikail Askerov -
81'1-1Pavel Gorbach (Assist:Kirill Leonovich)
-
84'Guilherme Brito
Ruslan Margiev1-1 -
84'Pavel Bordukov
Nikita Krasnov1-1 -
85'Guilherme Brito (Assist:Yuri Klochkov)2-1
-
85'2-1Albert Kopytich
Kirill Leonovich -
88'2-1Artur Tishko
-
90'Nikolay Sobolev
Yuri Klochkov2-1 -
90'Krasimir Kapov
Croesus Dongo2-1
-
Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Mogilev4-2-3-154Egor Generalov66Anton Lukashov22Ilya Boltrushevich23Aleksey Dunaev88Fedor Yurkevich21Gleb Vershinin37Ruslan Margiev5Croesus Dongo90Feliciano55Nikita Krasnov7Yuri Klochkov10Kirill Leonovich23Pavel Gorbach19Guibero Rayan Elie Ouattara2Mohamed Lamin Bamba25Andrey Levkovets89Camara Yamoussa78Artur Tishko30Vitali Likhtin4Aleksey Shalashnikov72Mikail Askerov1Ivan Novichkov
- Đội hình dự bị
-
10Aleksandr Aleksandrovich20Pavel Bordukov30Timur Filipenko77Guilherme Brito33Muzaffar Gurbanov69Krasimir Kapov11Nikolay SobolevMaksim Azarko 12Matvey Dukso 17Artem Glotko 9Christian Intsoen 3Albert Kopytich 7Pavel Seleznev 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevSmorgon FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
22Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
7Cứu thua6
-
-
57Pha tấn công89
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation