Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Isloch Minsk vs BATE Borisov, 19h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 22

  • FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Viktor Sotnikov
  • 1'
    Aleksandr Shestyuk (Assist:Yuri Kravchenko) goal 
    1-0
  • 5'
    Oleg Veretilo
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Aleksandr Anufriev
  • 33'
    1-1
    Roman Piletskiy
  • 36'
    Yegeniy Yudchits
    1-1
  • 45'
    Miras Kobeev  
    Valeriy Senko  
    1-1
  • 46'
    Vladislav Zhuravlev  
    Fard Ibrahim  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Vladislav Rusenchik
     Ilya Aleksievich
  • 68'
    1-1
     Kirill Chernook
     Danila Zhulpa
  • 68'
    1-1
     Nikolay Mirskiy
     Roman Piletskiy
  • 68'
    1-1
     Oralkhan Omirtayev
     Temur Dzhikiya
  • 69'
    Ivan Tikhomirov  
    Yuri Kravchenko  
    1-1
  • 69'
    Aleksandr Makas  
    Aleksandr Shestyuk  
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Yann Emmanuel Affi (Assist:Kirill Chernook)
  • 81'
    1-2
     Zakhar Hitseleu
     Aleksandr Anufriev
  • 81'
    Ivan Khovalko  
    Gleb Rovdo  
    1-2
  • FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • FK Isloch Minsk3-4-3
    28
    Aleksandr Svirskiy
    18
    Kirill Gomanov
    5
    Maksim Kovel
    87
    Yuri Kravchenko
    23
    Fard Ibrahim
    20
    Oleg Veretilo
    22
    Vicu Bulmaga
    99
    Yegeniy Yudchits
    13
    Aleksandr Shestyuk
    7
    Gleb Rovdo
    10
    Valeriy Senko
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Aleksandr Anufriev
    33
    Viktor Sotnikov
    68
    Danila Zhulpa
    27
    Roman Piletskiy
    13
    Ilya Aleksievich
    15
    Pavel Pashevich
    4
    Alexander Martynov
    55
    Yann Emmanuel Affi
    14
    Sherif Jimoh
    35
    Arseniy Skopets
    BATE Borisov4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ramin Alii
    70Aleksandr Butko
    25Daniil Galyata
    29Ivan Khovalko
    1Andrey Klimovich
    11Miras Kobeev
    27Aleksandr Makas
    6Dmitri Sibilev
    3Ivan Tikhomirov
    21Vladislav Zhuravlev
    Kirill Chernook 28
    Zakhar Hitseleu 22
    Vladislav Ignat 23
    Ruslan Khadarkevich 3
    Nikolay Mirskiy 80
    Oralkhan Omirtayev 19
    Egor Osipov 84
    Vladislav Rusenchik 24
    Zai Guismo Sidibe 5
    Matvey Svidinskiy 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitriy Komarovskiy
    Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • FK Isloch Minsk
    BATE Borisov
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation