Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 28

  • FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Gleb Vershinin (Assist:Nikita Krasnov)
  • 51'
    Yevgeniy Krasnov (Assist:Mikhail Bashilov) goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
    Nikolay Sobolev
  • 59'
    1-1
     Guilherme Brito
     Nikolay Sobolev
  • 63'
    Mark Krasnov  
    Ruslan Teverov  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Aleksey Dunaev
     Ilya Boltrushevich
  • 69'
    Mikhail Bashilov
    1-1
  • 75'
    Evgeni Guletskiy  
    Dzmitry Girs  
    1-1
  • 75'
    Roman Lisovskiy  
    Yevgeniy Krasnov  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Pavel Bordukov
     Ruslan Margiev
  • 77'
    1-1
     Fedor Yurkevich
     Dmitriy Aliseyko
  • 84'
    Egedeg Maloir Junior (Assist:Roman Lisovskiy) goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
    Guilherme Brito
  • FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị

  • FK Vitebsk3-4-1-2
    12
    Dmitriy Kharitonov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    22
    Semen Egorov
    27
    Evgeniy Novykh
    18
    Jan Skibsky
    23
    Nikita Naumov
    30
    Mikhail Bashilov
    55
    Dzmitry Girs
    20
    Yevgeniy Krasnov
    9
    Ruslan Teverov
    10
    Karen Vardanyan
    11
    Nikolay Sobolev
    69
    Krasimir Kapov
    55
    Nikita Krasnov
    5
    Croesus Dongo
    7
    Yuri Klochkov
    37
    Ruslan Margiev
    16
    Dmitriy Aliseyko
    21
    Gleb Vershinin
    22
    Ilya Boltrushevich
    66
    Anton Lukashov
    54
    Egor Generalov
    Dnepr Mogilev4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Evgeni Guletskiy
    1Dmitri Gushchenko
    37Mark Krasnov
    53Maksim Kuntsevich
    7Roman Lisovskiy
    8Yan Mosesov
    25Vadim Tkachenko
    43Javokhir Utamurodov
    19Nikita Vekhtev
    3Vepa Zhumaev
    Aleksandr Aleksandrovich 10
    Pavel Bordukov 20
    Aleksey Dunaev 23
    Guilherme Brito 77
    Muzaffar Gurbanov 33
    Denis Sadovsky 44
    Fedor Yurkevich 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê

  • FK Vitebsk
    Dnepr Mogilev
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation