Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Vitebsk vs FC Gomel, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • FK Vitebsk vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 20'
    Yan Mosesov  
    Artem Skitov  
    0-0
  • 35'
    Ruslan Teverov
    0-0
  • 44'
    0-0
    Sergey Matvejchik
  • 46'
    0-0
     Andrey Rylach
     Sergey Matvejchik
  • 46'
    0-0
     Vladislav Yatskevich
     Andrey Potapenko
  • 46'
    0-0
     Fernando
     Fawaz Abdullahi
  • 48'
    0-1
    goal Rody Junior Effaghe
  • 49'
    0-1
    Igor Zayats
  • 53'
    0-1
    Fernando
  • 53'
    Mikhail Bashilov
    0-1
  • 65'
    Yevgeniy Krasnov
    0-1
  • 68'
    Roman Lisovskiy  
    Yevgeniy Krasnov  
    0-1
  • 68'
    Evgeni Guletskiy  
    Mark Krasnov  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Nikita Nekrasov
     Aleksey Antilevski
  • 82'
    Vepa Zhumaev  
    Jan Skibsky  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Egor Troyakov
     Nikita Nekrasov
  • FK Vitebsk vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị

  • FK Vitebsk4-1-3-2
    12
    Dmitriy Kharitonov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    22
    Semen Egorov
    23
    Nikita Naumov
    4
    Artem Skitov
    30
    Mikhail Bashilov
    37
    Mark Krasnov
    20
    Yevgeniy Krasnov
    55
    Dzmitry Girs
    9
    Ruslan Teverov
    18
    Jan Skibsky
    11
    Rody Junior Effaghe
    10
    Andrey Potapenko
    20
    Aliu Lukuman
    99
    Fawaz Abdullahi
    21
    Aleksey Antilevski
    14
    Raman Davyskiba
    3
    Sergey Matvejchik
    33
    Eugene Chagovets
    72
    Ilia Rashchenya
    16
    Igor Zayats
    1
    Aleksandr Nechaev
    FC Gomel5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Evgeni Guletskiy
    1Dmitri Gushchenko
    53Maksim Kuntsevich
    7Roman Lisovskiy
    8Yan Mosesov
    27Evgeniy Novykh
    25Vadim Tkachenko
    43Javokhir Utamurodov
    19Nikita Vekhtev
    3Vepa Zhumaev
    Kirill Yermakovich 27
    Fernando 7
    Stanislav Kleshchuk 44
    Nikita Nekrasov 91
    Andrey Rylach 2
    Egor Troyakov 30
    Vladislav Yatskevich 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
    Vladimir Nevinskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Vitebsk vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • FK Vitebsk
    FC Gomel
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation