Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Naftan Novopolock vs Arsenal Dzyarzhynsk, 17h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • Naftan Novopolock vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Aleksandr Skshinetskiy
  • 46'
    0-0
     Kirill Volkov
     Ivan Oreshkevich
  • 46'
    0-0
     Ruslan Myalkovskiy
     Aleksandr Skshinetskiy
  • 59'
    0-0
     Egor Babich
     Dmitri Matyash
  • 63'
    0-0
    Arseniy Ageev
  • 76'
    Josephat Lopaga  
    Anton Suchkov  
    0-0
  • 85'
    Egor Shedko  
    Egor Kress  
    0-0
  • 89'
    Dmitri Nizhnik  
    Mikhail Kolyadko  
    0-0
  • 89'
    Georgiy Ermidis  
    Artem Shchadin  
    0-0
  • 89'
    Artemy Litvinov  
    Ignat Pranovich  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Gleb Prygodsky
     Vadim Harutyunyan
  • 90'
    0-0
    Danila Godyaev
  • Naftan Novopolock vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock3-4-3
    71
    Aleksandr Naumovich
    44
    Anatoliy Sannikov
    52
    Egor Kress
    5
    Andrey Lebedev
    92
    Artem Shchadin
    79
    Khetag Badoev
    7
    Mikhail Kolyadko
    88
    Artem Drabatovich
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    17
    Anton Suchkov
    25
    Dmitri Matyash
    17
    Dmitri Lutik
    47
    Danila Godyaev
    11
    Yuriy Lovets
    8
    Vadim Harutyunyan
    51
    Aleksandr Skshinetskiy
    66
    Arseniy Ageev
    55
    Roman Vegerya
    2
    Aleksandr Chyzh
    13
    Ivan Oreshkevich
    1
    I.Sanko
    Arsenal Dzyarzhynsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    6Kirill Kovsh
    77Artemy Litvinov
    31Josephat Lopaga
    9Dmitri Nizhnik
    16Dmitri Say
    14Egor Shedko
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    Egor Babich 15
    Nikita Ershov 10
    Matvey Kovruk 50
    Ruslan Myalkovskiy 9
    Artem Petrenko 34
    Aleksandr Poznyak 72
    Gleb Prygodsky 80
    Evgeniy Sakuta 77
    Artem Soroko 30
    Kirill Volkov 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Pavel Kirilchik
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Arsenal Dzyarzhynsk
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 28
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation