Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slavia Mozyr vs BATE Borisov, 01h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • Slavia Mozyr vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Viktor Sotnikov (Assist:Sherif Jimoh)
  • 15'
    0-1
    Alexander Martynov
  • 28'
    0-1
     Ruslan Khadarkevich
     Alexander Martynov
  • 30'
    0-1
    Pavel Pashevich
  • 40'
    0-2
    goal Aleksandr Anufriev
  • 45'
    0-2
    Ruslan Khadarkevich
  • 46'
    Sergey Sazonchik  
    Yuli Kuznetsov  
    0-2
  • 46'
    Andrey Zaleski  
    Aleksandr Shirobokov  
    0-2
  • 48'
    Pavel Chikida goal 
    1-2
  • 58'
    Sergey Sazonchik
    1-2
  • 60'
    1-2
     Oralkhan Omirtayev
     Temur Dzhikiya
  • 60'
    Andrey Shemruk (Assist:Aleksandr Dzhigero) goal 
    2-2
  • 60'
    2-2
     Nikolay Mirskiy
     Aleksandr Anufriev
  • 70'
    Georgiy Bugulov  
    Ivan Grudko  
    2-2
  • 73'
    Andrey Zaleski
    2-2
  • 75'
    2-3
    goal Oralkhan Omirtayev (Assist:Ilya Aleksievich)
  • 83'
    2-3
     Matvey Svidinskiy
     Pavel Pashevich
  • 90'
    Maxim Khachatryan  
    Aleksandr Dzhigero  
    2-3
  • 90'
    Pavel Kotlyarov  
    Pavel Chikida  
    2-3
  • Slavia Mozyr vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Mozyr3-5-2
    1
    Aleksey Kozlov
    15
    Andrey Shemruk
    25
    Aleksandr Shirobokov
    27
    Pavel Chikida
    13
    Vladislav Poloz
    49
    Aleksandr Dzhigero
    9
    Oleksandr Batyshchev
    11
    Yuli Kuznetsov
    12
    Aleksey Ivanov
    30
    Andrey Solovey
    20
    Ivan Grudko
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Aleksandr Anufriev
    13
    Ilya Aleksievich
    68
    Danila Zhulpa
    27
    Roman Piletskiy
    33
    Viktor Sotnikov
    15
    Pavel Pashevich
    4
    Alexander Martynov
    55
    Yann Emmanuel Affi
    14
    Sherif Jimoh
    35
    Arseniy Skopets
    BATE Borisov4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joseph Oma Adah
    93Georgiy Bugulov
    21Ermek Kenzhebaev
    58Maxim Khachatryan
    17Pavel Kotlyarov
    90Artem Makavchik
    4Daniil Prudnik
    14Sergey Sazonchik
    5Sergey Tikhonovskiy
    31Andrey Zaleski
    Kirill Chernook 28
    Vladislav Ignat 23
    Ruslan Khadarkevich 3
    Nikolay Mirskiy 80
    Nikita Neskoromnyi 25
    Oralkhan Omirtayev 19
    Vladislav Rusenchik 24
    Aleksandr Shvedchikov 18
    Zai Guismo Sidibe 5
    Matvey Svidinskiy 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
    Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    BATE Borisov
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 33
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation