Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Arsenal Dzyarzhynsk, 18h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 23

  • Slutsksakhar Slutsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính

  • 33'
    Kirill Cepenkov (Assist:Vadim Kurlovich) goal 
    1-0
  • 46'
    Andrey Rum  
    Arthur Bougnone  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Danila Godyaev
     Egor Babich
  • 66'
    Nikita Melnikov  
    Vladislav Sychev  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Arseniy Ageev
     Yuriy Lovets
  • 72'
    1-0
     Nikita Ershov
     Salish Guilherme
  • 75'
    1-1
    goal Ruslan Myalkovskiy (Assist:Andre Edgar)
  • 84'
    1-1
    Vadim Harutyunyan
  • 89'
    1-1
     Aleksandr Skshinetskiy
     Vadim Harutyunyan
  • 89'
    1-1
     Evgeniy Sakuta
     Ruslan Myalkovskiy
  • Slutsksakhar Slutsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk4-5-1
    44
    Denis Shpakovski
    18
    Grigoriy Martyanov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    16
    Aleksey Semenov
    12
    Nikita Bylinkin
    29
    Ilya Dubinets
    7
    Sergey Pushnyakov
    8
    Arthur Bougnone
    27
    Vadim Kurlovich
    9
    Vladislav Sychev
    10
    Kirill Cepenkov
    15
    Egor Babich
    9
    Ruslan Myalkovskiy
    22
    Salish Guilherme
    11
    Yuriy Lovets
    8
    Vadim Harutyunyan
    20
    Andre Edgar
    13
    Ivan Oreshkevich
    2
    Aleksandr Chyzh
    55
    Roman Vegerya
    72
    Aleksandr Poznyak
    1
    I.Sanko
    Arsenal Dzyarzhynsk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Arseniy Achapovskiy
    30Ilya Branovets
    19Roman Gritskevich
    2Vladislav Karpenya
    78Vladislav Kovalevich
    11Nikita Melnikov
    15Andrey Rum
    6Mikhail Sachkovskiy
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    Arseniy Ageev 66
    Nikita Ershov 10
    Danila Godyaev 47
    Matvey Kovruk 50
    Dmitri Lutik 17
    Artem Petrenko 34
    Evgeniy Sakuta 77
    Aleksandr Skshinetskiy 51
    Frederico Teixeira 7
    Kirill Volkov 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
    Pavel Kirilchik
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Arsenal Dzyarzhynsk
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation