Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Minsk, 18h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 16

  • Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
     Gleb Zherdev
     Dmitri Podstrelov
  • 27'
    0-0
    Daniil Silinskiy
  • 42'
    Camara Yamoussa
    0-0
  • 44'
    Mohamed Lamin Bamba goal 
    1-0
  • 46'
    Pavel Seleznev  
    Camara Yamoussa  
    1-0
  • 58'
    1-0
    Daniil Silinskiy
  • 60'
    Pavel Gorbach  
    Maxim Gaevoy  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Nikita Demchenko
     Artem Sokolovskiy
  • 60'
    1-0
     Matvey Mikhayrin
     Vladislav Krolik
  • 71'
    1-0
     Pavel Sedko
     Raymond Adeola
  • 71'
    1-0
     Maxim Budko
     Vladimir Khvashchinskiy
  • 73'
    Artem Stankevich  
    Kirill Leonovich  
    1-0
  • 90'
    Aleksey Shalashnikov
    1-0
  • 90'
    Albert Kopytich
    1-0
  • 90'
    1-0
    Pavel Sedko
  • 90'
    Artem Stankevich
    1-0
  • Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    12
    Maksim Azarko
    4
    Aleksey Shalashnikov
    30
    Vitali Likhtin
    3
    Christian Intsoen
    78
    Artur Tishko
    27
    Maxim Gaevoy
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    7
    Albert Kopytich
    89
    Camara Yamoussa
    10
    Kirill Leonovich
    44
    Terentiy Lutsevich
    10
    Vladimir Khvashchinskiy
    97
    Vasiliy Chernyavskiy
    19
    Dmitri Podstrelov
    80
    Igor Shkolik
    14
    Raymond Adeola
    99
    Artem Sokolovskiy
    16
    Daniil Silinskiy
    5
    Pavel Apiatsionak
    37
    Vladislav Krolik
    3
    Joseph Okoro
    13
    Ivan Shimakovich
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    1Ivan Novichkov
    6Pavel Seleznev
    71Artem Stankevich
    Ivan Bakhar 17
    Maxim Budko 7
    Nikita Demchenko 88
    Ivan Frolov 1
    Artem Karatai 49
    Matvey Mikhayrin 27
    Aleksandr Sachivko 20
    Pavel Sedko 74
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    Dinamo Minsk
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation