Kết quả Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk, 22h00 ngày 21/06
Kết quả Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk
Nhận định Smorgon FC vs FC Slutsk, 22h00 ngày 21/6
Đối đầu Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202422:00
-
Smorgon FC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 13
-
Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
11'0-1Dmitri Sychev
-
14'0-1Dmitri Sychev
-
22'Jonathan John (Assist:Maxim Gaevoy)1-1
-
33'Kirill Leonovich1-1
-
36'Kirill Leonovich (Assist:Jonathan John)2-1
-
50'2-1Andrei Rum
-
74'Terentiy Lutsevich (Assist:Kirill Leonovich)3-1
-
77'Kirill Leonovich4-1
-
90'Vitali Likhtin4-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Cứu thua3
-
-
75Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation