Kết quả Cercle Brugge II vs Hoogstraten VV, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Cercle Brugge II vs Hoogstraten VV
Phong độ Cercle Brugge II gần đây
Phong độ Hoogstraten VV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
-
Cercle Brugge II 12Hoogstraten VV 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.38X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge II vs Hoogstraten VV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
Cercle Brugge II vs Hoogstraten VV: Diễn biến chính
-
10'0-1Ruben Tilburgs
-
34'De Block J.1-1
-
37'1-2Jonathan Mfumu
-
51'Gilles Degryse2-2
-
71'2-3Jiri Struyf
-
83'2-4Jiri Struyf
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge II vs Hoogstraten VV: Số liệu thống kê
-
Cercle Brugge IIHoogstraten VV
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
101Pha tấn công52
-
-
83Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |