Kết quả Oostende vs Club Brugge Ⅱ, 02h00 ngày 25/02
Kết quả Oostende vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202402:00
-
Oostende 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.75
0.89U 2.75
0.931
1.57X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oostende vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động: Versluys Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 23
-
Oostende vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
37'Massimo Decoene0-0
-
53'0-1Joaquin Seys
-
56'0-2Lenn De Smet (Assist:Joaquin Seys)
-
59'0-3Amine Et Taïbi (Assist:Mohamed El Boukammiri)
-
66'Alessandro Albanese1-3
-
75'1-4Shion Homma (Assist:Chemsdine Talbi)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oostende vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
OostendeClub Brugge Ⅱ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
394Số đường chuyền578
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
69Pha tấn công88
-
-
54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation