Kết quả Oostende vs FCV Dender EH, 02h00 ngày 10/03
Kết quả Oostende vs FCV Dender EH
Đối đầu Oostende vs FCV Dender EH
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202402:00
-
Oostende 20FCV Dender EH 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.82O 2.5
0.75U 2.5
0.891
3.05X
3.352
2.02Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oostende vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Versluys Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 25
-
Oostende vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
27'0-0Lennard Hens
-
49'0-1Bruny Nsimba (Assist:Jordy Soladio)
-
57'0-1Lennard Hens
-
75'0-1Olivier Myny
-
79'Alfons Amade0-1
-
83'0-1Xavier Gies
-
83'Ewan Henderson0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oostende vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
OostendeFCV Dender EH
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
384Số đường chuyền365
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị5
-
-
22Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
8Thử thách9
-
-
106Pha tấn công98
-
-
64Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation