Kết quả Oostende vs Standard Liege II, 01h00 ngày 20/04
Kết quả Oostende vs Standard Liege II
Đối đầu Oostende vs Standard Liege II
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202401:00
-
Oostende 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 3
0.80U 3
1.001
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oostende vs Standard Liege II
-
Sân vận động: Versluys Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 30
-
Oostende vs Standard Liege II: Diễn biến chính
-
26'Sieben Dewaele1-0
-
45'Siebe Wylin1-0
-
55'Mohamed Berte (Assist:Daniel Alejandro Perez Cordova)2-0
-
58'2-1Soufiane Benjdida (Assist:Noah Mawete)
-
83'2-1Samy Tory
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oostende vs Standard Liege II: Số liệu thống kê
-
OostendeStandard Liege II
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
8Cản sút7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
368Số đường chuyền497
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách5
-
-
95Pha tấn công98
-
-
88Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation