Kết quả LaLouviere vs KVSK Lommel, 22h00 ngày 24/11
Kết quả LaLouviere vs KVSK Lommel
Đối đầu LaLouviere vs KVSK Lommel
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
LaLouviere 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.15X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs KVSK Lommel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
LaLouviere vs KVSK Lommel: Diễn biến chính
-
6'0-1Dries Wouters
-
22'Samuel Gueulette (Assist:Maxime Pau)1-1
-
44'Maxime Pau2-1
-
45'Nolan Gillot2-1
-
63'Jordi Liongola2-1
-
71'Mouhamed Belkheir (Assist:Raphael Eyongo)3-1
-
74'Mouhamed Belkheir (Assist:Samuel Gueulette)4-1
-
80'Mouhamed Belkheir (Assist:Fadel Gobitaka)5-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs KVSK Lommel: Số liệu thống kê
-
LaLouviereKVSK Lommel
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
274Số đường chuyền435
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
82Pha tấn công75
-
-
80Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H T T H T T |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | H H H B T B |
8 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 19 | T T B H B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
14 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
15 | Seraing United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 11 | H T H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation