Kết quả Beerschot Wilrijk vs Club Brugge Ⅱ, 01h00 ngày 15/04
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2022-2023 » vòng 7
-
Beerschot Wilrijk vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
24'Thibaud Verlinden (Assist:Apostolos Konstantopoulos)1-0
-
40'Thibo Baeten2-0
-
41'2-0Mauricio Cuevas
-
62'Apostolos Konstantopoulos2-0
-
65'Nokkvi Thorisson (Assist:Axl Van Himbeeck)3-0
-
78'Andi Koshi3-0
-
81'Andi Koshi (Assist:Marco Weymans)4-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkClub Brugge Ⅱ
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt21
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
22Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công73
-
-
67Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 21 | 20 | 46 | T T T T T T |
2 | Red Star Waasland | 22 | 12 | 7 | 3 | 52 | 25 | 27 | 43 | T H T H H T |
3 | Beerschot Wilrijk | 22 | 12 | 2 | 8 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B T B B |
4 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T T B T T H |
5 | Lierse | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 42 | 0 | 36 | T H B B T T |
6 | Anderlecht II | 22 | 9 | 7 | 6 | 42 | 35 | 7 | 34 | B B H T H T |
7 | KVSK Lommel | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 36 | -3 | 32 | T T B H H B |
8 | KMSK Deinze | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 33 | -4 | 30 | B T B T T B |
9 | Genk II | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 20 | B T B H T H |
10 | FCV Dender EH | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 19 | B B B H B B |
11 | Standard Liege II | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 43 | -18 | 19 | B B H B H H |
12 | Excelsior Virton | 22 | 2 | 8 | 12 | 21 | 38 | -17 | 14 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team