Kết quả Genk II vs Oostende, 02h45 ngày 17/03
Kết quả Genk II vs Oostende
Đối đầu Genk II vs Oostende
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Oostende gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202402:45
-
Genk II 43Oostende 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 3
0.98U 3
0.821
2.15X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Oostende
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 26
-
Genk II vs Oostende: Diễn biến chính
-
14'Alfred Caicedo0-0
-
20'0-0Jonas Vinck
-
33'Victory Beniangba1-0
-
55'Juwensley Onstein1-0
-
60'1-0Thomas Basila
-
64'Josue Ndenge Kongolo1-0
-
69'1-1Daniel Alejandro Perez Cordova
-
75'Christian Akpan2-1
-
77'Victory Beniangba2-1
-
85'2-1Alessandro Albanese
-
90'Thomas Claes3-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Oostende: Số liệu thống kê
-
Genk IIOostende
-
8Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
403Số đường chuyền308
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
15Đánh chặn2
-
-
14Thử thách15
-
-
75Pha tấn công87
-
-
61Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation