Kết quả Oostende vs Beerschot Wilrijk, 21h00 ngày 07/04
Kết quả Oostende vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Oostende vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202421:00
-
Oostende 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.84O 2.75
0.93U 2.75
0.831
3.50X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oostende vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động: Versluys Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 28
-
Oostende vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
10'0-1Thibaud Verlinden (Assist:Margio Wright-Phillips)
-
34'Alfons Amade0-1
-
49'0-2Margio Wright-Phillips (Assist:Mardochee Nzita)
-
51'Sieben Dewaele0-2
-
58'Brent Laes0-2
-
67'Zech Medley1-2
-
76'Jonas Vinck1-2
-
78'1-2Ryan Sanusi
-
89'1-2Derrick Tshimanga
-
90'Jonas Vinck1-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oostende vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
OostendeBeerschot Wilrijk
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
334Số đường chuyền536
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn13
-
-
11Thử thách11
-
-
101Pha tấn công132
-
-
59Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation