Đối đầu Racing Genk vs Anderlecht, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Racing Genk vs Anderlecht
Nhận định, Soi kèo Genk vs Anderlecht, 19h30 ngày 22/12
Đối đầu Racing Genk vs Anderlecht
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht trước đây
-
18/09/2024Anderlecht0 - 2Racing Genk0 - 1W
-
12/05/2024Anderlecht2 - 1Racing Genk1 - 0L
-
21/04/2024Racing Genk2 - 1Anderlecht1 - 0W
-
24/12/2023Anderlecht2 - 1Racing Genk0 - 0L
-
03/09/2023Racing Genk1 - 1Anderlecht0 - 0D
-
16/04/2023Racing Genk5 - 2Anderlecht2 - 1W
-
14/11/2022Anderlecht0 - 2Racing Genk0 - 1W
-
21/02/2022Anderlecht2 - 0Racing Genk2 - 0L
-
29/08/2021Racing Genk1 - 0Anderlecht0 - 0W
-
22/12/2022Racing Genk0 - 0Anderlecht0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
14 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: