Đối đầu Binche vs RFC Tournai, 02h00 ngày 12/1
Kết quả Binche vs RFC Tournai
Đối đầu Binche vs RFC Tournai
Phong độ Binche gần đây
Phong độ RFC Tournai gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Binche vs RFC Tournai
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Binche vs RFC Tournai trước đây
-
29/09/2024RFC Tournai1 - 1Binche1 - 0D
-
10/08/2014Binche1 - 0RFC Tournai0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Binche vs RFC Tournai
- Thống kê lịch sử đối đầu Binche vs RFC Tournai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Binche vs RFC Tournai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Binche vs RFC Tournai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Binche (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Binche (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Binche thắng
Bại: là số trận Binche thua
Thắng: là số trận Binche thắng
Bại: là số trận Binche thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Binche và RFC Tournai trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Ninove | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 29 | H H H T H T |
3 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
4 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
5 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
6 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
7 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: