Đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ, 01h15 ngày 02/12
Kết quả Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ trước đây
-
10/02/2024Francs Borains2 - 2Club Brugge Ⅱ1 - 2D
-
08/10/2023Club Brugge Ⅱ1 - 0Francs Borains1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Francs Borains vs Club Brugge Ⅱ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francs Borains (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Francs Borains (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
Thắng: là số trận Francs Borains thắng
Bại: là số trận Francs Borains thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Francs Borains và Club Brugge Ⅱ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 29 | T H B T T T |
2 | LaLouviere | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H T T T B T |
3 | Patro Eisden | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 24 | B H H T T H |
4 | Jeunesse Molenbeek | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | H B T T B B |
5 | KVSK Lommel | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | H T T H B H |
6 | Red Star Waasland | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H B T T H |
7 | Lierse | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 16 | B B H H H B |
8 | Club Brugge Ⅱ | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | B T H B T B |
9 | RFC de Liege | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 22 | -4 | 16 | T H B T B T |
10 | KAS Eupen | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | T H B H B T |
11 | KMSK Deinze | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B T H B B |
12 | SC Lokeren-Temse | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T T H B H |
13 | Anderlecht II | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | T H H H T T |
14 | Seraing United | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T H T H B |
15 | Genk II | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | B B B B H B |
16 | Francs Borains | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: