Đối đầu Standard Liege vs Mechelen, 00h15 ngày 30/3
Kết quả Standard Liege vs Mechelen
Đối đầu Standard Liege vs Mechelen
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Standard Liege vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Mechelen trước đây
-
27/12/2024Mechelen0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
10/08/2024Standard Liege0 - 0Mechelen0 - 0D
-
26/05/2024Mechelen3 - 2Standard Liege2 - 0L
-
24/04/2024Standard Liege0 - 0Mechelen0 - 0D
-
21/12/2023Mechelen3 - 0Standard Liege1 - 0L
-
05/11/2023Standard Liege1 - 1Mechelen1 - 0D
-
18/01/2023Standard Liege2 - 0Mechelen1 - 0W
-
20/10/2022Mechelen2 - 0Standard Liege0 - 0L
-
31/01/2022Standard Liege1 - 2Mechelen1 - 0L
-
02/10/2021Mechelen3 - 1Standard Liege3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Standard Liege (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
Thắng: là số trận Standard Liege thắng
Bại: là số trận Standard Liege thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | |
3 | Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | |
4 | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 18 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: