Đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp, 02h45 ngày 14/12
Kết quả Mechelen vs Royal Antwerp
Đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Mechelen vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp trước đây
-
25/08/2024Royal Antwerp0 - 1Mechelen0 - 1W
-
18/02/2024Royal Antwerp0 - 1Mechelen0 - 0W
-
01/10/2023Mechelen0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
05/03/2023Royal Antwerp5 - 0Mechelen3 - 0L
-
24/07/2022Mechelen0 - 2Royal Antwerp0 - 2L
-
20/02/2022Royal Antwerp1 - 2Mechelen0 - 2W
-
06/07/2024Royal Antwerp2 - 1Mechelen0 - 0L
-
02/07/2022Royal Antwerp4 - 0Mechelen1 - 0L
-
23/07/2023Royal Antwerp1 - 1Mechelen1 - 0D
-
30/04/2023Mechelen0 - 2Royal Antwerp0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Siêu Cúp Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Mechelen (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mechelen và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T H B B |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: