Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Standard Liege vs Charleroi, 02h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2022-2023 » vòng 33

  • Standard Liege vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 14'
    Noah Ohio (Assist:Steven Alzate) goal 
    1-0
  • 50'
    Noe Dussenne
    1-0
  • 58'
    Stipe Perica  
    William Balikwisha  
    1-0
  • 58'
    Renaud Emond  
    Noah Ohio  
    1-0
  • 64'
    1-0
    Amirhossein Hosseinzadeh
  • 65'
    1-0
     Jackson Tchatchoua
     Amirhossein Hosseinzadeh
  • 73'
    Filippo Melegoni  
    Gojko Cimirot  
    1-0
  • 74'
    Steven Alzate
    1-0
  • 77'
    Renaud Emond
    1-0
  • 78'
    1-0
     Nikola Stulic
     Daan Heymans
  • 82'
    Marlon Fossey (Assist:Stipe Perica) goal 
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Ken Nkuba (Assist:Isaac Mbenza)
  • 90'
    2-1
     Adrien Bongiovanni
     Adem Zorgane
  • 90'
    Renaud Emond (Assist:Aron Donnum) goal 
    3-1
  • 90'
    Cihan Canak  
    Philip Zinckernagel  
    3-1
  • 90'
    Renaud Emond
    3-1
  • Standard Liege vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-4-3
    16
    Arnaud Bodart
    34
    Konstantinos Laifis
    20
    Merveille Bokadi
    6
    Noe Dussenne
    11
    Aron Donnum
    14
    Steven Alzate
    8
    Gojko Cimirot
    13
    Marlon Fossey
    77
    Philip Zinckernagel
    10
    Noah Ohio
    22
    William Balikwisha
    18
    Daan Heymans
    10
    Youssouph Mamadou Badji
    99
    Amirhossein Hosseinzadeh
    28
    Ken Nkuba
    26
    Marco Ilaimaharitra
    6
    Adem Zorgane
    7
    Isaac Mbenza
    3
    Stefan Knezevic
    25
    Damien Marcq
    12
    Joris Kayembe
    16
    Herve Kouakou Koffi
    Charleroi3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 61Cihan Canak
    9Renaud Emond
    28Stipe Perica
    21Filippo Melegoni
    51Lucas Noubi Ngnokam
    30Laurent Henkinet
    17Osher Davida
    Adrien Bongiovanni 17
    Nikola Stulic 19
    Jackson Tchatchoua 38
    Stelios Andreou 21
    Pierre Patron 1
    Valentine Ozornwafor 66
    Thomas Lutte 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    Charleroi
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 34 23 6 5 78 37 41 75 B H T B T H
2 Saint Gilloise 34 23 6 5 70 41 29 75 T T T H T T
3 Royal Antwerp 34 22 6 6 59 26 33 72 T B T T T T
4 Club Brugge 34 16 11 7 61 36 25 59 T B T T H T
5 KAA Gent 34 16 8 10 64 38 26 56 T T T H H B
6 Standard Liege 34 16 7 11 58 45 13 55 B H T T T B
7 Westerlo 34 14 9 11 61 53 8 51 T T B H H H
8 Cercle Brugge 34 13 11 10 50 46 4 50 B H T B T T
9 Oud Heverlee 34 13 9 12 56 48 8 48 T B B T T T
10 Charleroi 33 14 6 13 45 47 -2 48 B T T T B H
11 Anderlecht 34 13 7 14 49 46 3 46 T T T H B B
12 Sint-Truidense 34 11 9 14 37 40 -3 42 B T B T B B
13 Mechelen 33 10 7 16 44 63 -19 37 T B B B H T
14 Kortrijk 34 8 7 19 37 61 -24 31 B T B H B B
15 KAS Eupen 34 7 7 20 40 75 -35 28 H B B H B B
16 Zulte-Waregem 34 6 9 19 50 78 -28 27 B H B B T B
17 Oostende 34 7 6 21 37 76 -39 27 H B B B B T
18 Seraing United 34 5 5 24 28 68 -40 20 B B B B B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Degrade Team