Kết quả Standard Liege vs Charleroi, 02h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.82O 2.75
0.91U 2.75
0.791
1.98X
3.552
3.10Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.70O 1
0.69U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege vs Charleroi
-
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2022-2023 » vòng 33
-
Standard Liege vs Charleroi: Diễn biến chính
-
14'Noah Ohio (Assist:Steven Alzate)1-0
-
50'Noe Dussenne1-0
-
58'Stipe Perica
William Balikwisha1-0 -
58'Renaud Emond
Noah Ohio1-0 -
64'1-0Amirhossein Hosseinzadeh
-
65'1-0Jackson Tchatchoua
Amirhossein Hosseinzadeh -
73'Filippo Melegoni
Gojko Cimirot1-0 -
74'Steven Alzate1-0
-
77'Renaud Emond1-0
-
78'1-0Nikola Stulic
Daan Heymans -
82'Marlon Fossey (Assist:Stipe Perica)2-0
-
86'2-1
Ken Nkuba (Assist:Isaac Mbenza)
-
90'2-1Adrien Bongiovanni
Adem Zorgane -
90'Renaud Emond (Assist:Aron Donnum)3-1
-
90'Cihan Canak
Philip Zinckernagel3-1 -
90'Renaud Emond3-1
-
Standard Liege vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Standard Liege3-4-316Arnaud Bodart34Konstantinos Laifis20Merveille Bokadi6Noe Dussenne11Aron Donnum14Steven Alzate8Gojko Cimirot13Marlon Fossey77Philip Zinckernagel10Noah Ohio22William Balikwisha18Daan Heymans10Youssouph Mamadou Badji99Amirhossein Hosseinzadeh28Ken Nkuba26Marco Ilaimaharitra6Adem Zorgane7Isaac Mbenza3Stefan Knezevic25Damien Marcq12Joris Kayembe16Herve Kouakou Koffi
- Đội hình dự bị
-
61Cihan Canak9Renaud Emond28Stipe Perica21Filippo Melegoni51Lucas Noubi Ngnokam30Laurent Henkinet17Osher DavidaAdrien Bongiovanni 17Nikola Stulic 19Jackson Tchatchoua 38Stelios Andreou 21Pierre Patron 1Valentine Ozornwafor 66Thomas Lutte 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl HoefkensFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
Standard LiegeCharleroi
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
405Số đường chuyền465
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
19Đánh đầu31
-
-
8Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
93Pha tấn công129
-
-
26Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Bỉ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 34 | 23 | 6 | 5 | 78 | 37 | 41 | 75 | B H T B T H |
2 | Saint Gilloise | 34 | 23 | 6 | 5 | 70 | 41 | 29 | 75 | T T T H T T |
3 | Royal Antwerp | 34 | 22 | 6 | 6 | 59 | 26 | 33 | 72 | T B T T T T |
4 | Club Brugge | 34 | 16 | 11 | 7 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B T T H T |
5 | KAA Gent | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 38 | 26 | 56 | T T T H H B |
6 | Standard Liege | 34 | 16 | 7 | 11 | 58 | 45 | 13 | 55 | B H T T T B |
7 | Westerlo | 34 | 14 | 9 | 11 | 61 | 53 | 8 | 51 | T T B H H H |
8 | Cercle Brugge | 34 | 13 | 11 | 10 | 50 | 46 | 4 | 50 | B H T B T T |
9 | Oud Heverlee | 34 | 13 | 9 | 12 | 56 | 48 | 8 | 48 | T B B T T T |
10 | Charleroi | 33 | 14 | 6 | 13 | 45 | 47 | -2 | 48 | B T T T B H |
11 | Anderlecht | 34 | 13 | 7 | 14 | 49 | 46 | 3 | 46 | T T T H B B |
12 | Sint-Truidense | 34 | 11 | 9 | 14 | 37 | 40 | -3 | 42 | B T B T B B |
13 | Mechelen | 33 | 10 | 7 | 16 | 44 | 63 | -19 | 37 | T B B B H T |
14 | Kortrijk | 34 | 8 | 7 | 19 | 37 | 61 | -24 | 31 | B T B H B B |
15 | KAS Eupen | 34 | 7 | 7 | 20 | 40 | 75 | -35 | 28 | H B B H B B |
16 | Zulte-Waregem | 34 | 6 | 9 | 19 | 50 | 78 | -28 | 27 | B H B B T B |
17 | Oostende | 34 | 7 | 6 | 21 | 37 | 76 | -39 | 27 | H B B B B T |
18 | Seraing United | 34 | 5 | 5 | 24 | 28 | 68 | -40 | 20 | B B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team