Kết quả Anderlecht vs Racing Genk, 01h00 ngày 18/09
Kết quả Anderlecht vs Racing Genk
Nhận định, Soi kèo Anderlecht vs KRC Genk, 1h00 ngày 18/9
Đối đầu Anderlecht vs Racing Genk
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202401:00
-
Anderlecht 10Racing Genk 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht vs Racing Genk
-
Sân vận động: Lotto Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 5
-
Anderlecht vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
7'0-0Jarne Steuckers
-
37'0-1Mujaid Sadick (Assist:Bryan Heynen)
-
46'Yari Verschaeren
Francis Amuzu0-1 -
68'Nilson David Angulo Ramirez
Samuel Ikechukwu Edozie0-1 -
69'Majeed Ashimeru
Theo Leoni0-1 -
71'0-1Christopher Bonsu Baah
Jarne Steuckers -
71'0-1Patrik Hrosovsky
-
73'Killian Sardella
Thomas Foket0-1 -
74'0-1Zakaria El Ouahdi
-
78'0-1Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare -
81'Majeed Ashimeru0-1
-
85'0-1Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor -
85'0-1Ken Nkuba
Zakaria El Ouahdi -
85'0-1Ibrahima Sory Bangoura
Bryan Heynen -
86'0-2Noah Adedeji-Sternberg (Assist:Oh Hyun Gyu)
-
88'Tristan Degreef
Mario Stroeykens0-2
-
Anderlecht vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Anderlecht4-3-326Colin Coosemans6Ludwig Augustinsson13Mathias Zanka Jorgensen32Leander Dendoncker25Thomas Foket17Theo Leoni23Mats Rits29Mario Stroeykens27Samuel Ikechukwu Edozie12Kasper Dolberg7Francis Amuzu23Jarne Steuckers99Tolu Arokodare14Yira Sor17Patrik Hrosovsky24Nikolas Sattlberger8Bryan Heynen77Zakaria El Ouahdi3Mujaid Sadick6Matte Smets18Joris Kayembe1Hendrik Van Crombrugge
- Đội hình dự bị
-
10Yari Verschaeren19Nilson David Angulo Ramirez18Majeed Ashimeru54Killian Sardella83Tristan Degreef16Mads Juhl Kikkenborg63Timon Maurice Vanhoutte5Moussa Ndiaye4Jan-Carlo SimicChristopher Bonsu Baah 7Oh Hyun Gyu 9Ken Nkuba 27Noah Adedeji-Sternberg 32Ibrahima Sory Bangoura 21Mike Penders 39Josue Ndenge Kongolo 44Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46Konstantinos Karetsas 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian RiemerWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
AnderlechtRacing Genk
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
498Số đường chuyền423
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
21Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn9
-
-
17Ném biên10
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass31
-
-
100Pha tấn công81
-
-
74Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs