Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Anderlecht vs Racing Genk, 01h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 5

  • Anderlecht vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Jarne Steuckers
  • 37'
    0-1
    goal Mujaid Sadick (Assist:Bryan Heynen)
  • 46'
    Yari Verschaeren  
    Francis Amuzu  
    0-1
  • 68'
    Nilson David Angulo Ramirez  
    Samuel Ikechukwu Edozie  
    0-1
  • 69'
    Majeed Ashimeru  
    Theo Leoni  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Christopher Bonsu Baah
     Jarne Steuckers
  • 71'
    0-1
    Patrik Hrosovsky
  • 73'
    Killian Sardella  
    Thomas Foket  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Zakaria El Ouahdi
  • 78'
    0-1
     Oh Hyun Gyu
     Tolu Arokodare
  • 81'
    Majeed Ashimeru
    0-1
  • 85'
    0-1
     Noah Adedeji-Sternberg
     Yira Sor
  • 85'
    0-1
     Ken Nkuba
     Zakaria El Ouahdi
  • 85'
    0-1
     Ibrahima Sory Bangoura
     Bryan Heynen
  • 86'
    0-2
    goal Noah Adedeji-Sternberg (Assist:Oh Hyun Gyu)
  • 88'
    Tristan Degreef  
    Mario Stroeykens  
    0-2
  • Anderlecht vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-3-3
    26
    Colin Coosemans
    6
    Ludwig Augustinsson
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    32
    Leander Dendoncker
    25
    Thomas Foket
    17
    Theo Leoni
    23
    Mats Rits
    29
    Mario Stroeykens
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    12
    Kasper Dolberg
    7
    Francis Amuzu
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    14
    Yira Sor
    17
    Patrik Hrosovsky
    24
    Nikolas Sattlberger
    8
    Bryan Heynen
    77
    Zakaria El Ouahdi
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    Racing Genk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Yari Verschaeren
    19Nilson David Angulo Ramirez
    18Majeed Ashimeru
    54Killian Sardella
    83Tristan Degreef
    16Mads Juhl Kikkenborg
    63Timon Maurice Vanhoutte
    5Moussa Ndiaye
    4Jan-Carlo Simic
    Christopher Bonsu Baah 7
    Oh Hyun Gyu 9
    Ken Nkuba 27
    Noah Adedeji-Sternberg 32
    Ibrahima Sory Bangoura 21
    Mike Penders 39
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
    Konstantinos Karetsas 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Anderlecht vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    Racing Genk
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 19 13 2 4 38 25 13 41 B T H T B T
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs