Kết quả Moreirense vs FC Porto, 03h30 ngày 22/12
Kết quả Moreirense vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Moreirense vs Porto, 3h30 ngày 22/12
Đối đầu Moreirense vs FC Porto
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202403:30
-
Moreirense 30FC Porto 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.04-1
0.86O 2.5
1.01U 2.5
0.871
6.00X
3.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs FC Porto
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Moreirense vs FC Porto: Diễn biến chính
-
16'0-1Samu Omorodion (Assist:Rodrigo Mora)
-
25'0-1Wenderson Galeno
-
45'Ruben Ramos0-1
-
51'0-1Nehuen Perez
-
63'Madson de Souza Silva
Gabrielzinho0-1 -
63'Lawrence Ofori
Ruben Ramos0-1 -
64'0-1Ivan Jaime Pajuelo
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
66'0-2Rodrigo Mora
-
72'0-2Ivan Jaime Pajuelo
-
72'0-2Alan Varela
Nicolas Gonzalez Iglesias -
77'Madson de Souza Silva0-2
-
81'Pedro Santos
Dinis Pinto0-2 -
81'Fabiano Josué De Souza Silva
Alan de Souza Guimaraes0-2 -
81'Luis Miguel Nlavo Asue
Bernardo Martins0-2 -
83'0-2Andre Franco
Fabio Vieira -
83'0-2Goncalo Borges
Rodrigo Mora -
87'0-2Andre Franco
-
88'0-3Andre Franco (Assist:Samu Omorodion)
-
89'Sidnei Tavares0-3
-
Moreirense vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-140Kewin Oliveira Silva23Godfried Frimpong26Jóbson de Brito Gonzaga44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto6Ruben Ramos5Sidnei Tavares20Bernardo Martins11Alan de Souza Guimaraes77Gabrielzinho95Guilherme Schettine9Samu Omorodion10Fabio Vieira86Rodrigo Mora11Eduardo Gabriel Aquino Cossa6Stephen Eustaquio16Nicolas Gonzalez Iglesias52Martim Fernandes24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva13Wenderson Galeno99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
9Luis Miguel Nlavo Asue80Lawrence Ofori21Pedro Santos31Madson de Souza Silva2Fabiano Josué De Souza Silva22Caio Gobbo Secco14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck66Gilberto Batista15Leonardo ButaAlan Varela 22Andre Franco 20Goncalo Borges 70Ivan Jaime Pajuelo 17Claudio Pires Morais Ramos 14Tiago Djalo 3Francisco Sampaio Moura 74Vasco Sousa 15Danny Loader 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
MoreirenseFC Porto
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
408Số đường chuyền465
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn2
-
-
20Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass36
-
-
78Pha tấn công90
-
-
25Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation