Kết quả Moreirense vs Gil Vicente, 03h15 ngày 09/11
Kết quả Moreirense vs Gil Vicente
Nhận định, Soi kèo Moreirense vs Gil Vicente, 3h15 ngày 09/11
Đối đầu Moreirense vs Gil Vicente
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202403:15
-
Moreirense 23Gil Vicente 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
1.09U 2.25
0.791
2.10X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Moreirense vs Gil Vicente: Diễn biến chính
-
25'0-1Tidjany Chabrol Toure (Assist:Santiago Garcia)
-
34'Guilherme Schettine0-1
-
41'0-1Mory Gbane
-
45'Dinis Pinto0-1
-
45'0-1Santiago Garcia
-
47'0-2Jorge Aguirre de Cespedes (Assist:Jonathan Buatu Mananga)
-
51'0-2Jonathan Mawesi
-
56'Gabrielzinho
Bernardo Martins0-2 -
56'Jeremy Antonisse
Madson de Souza Silva0-2 -
61'0-2Vinicius Caue
Jorge Aguirre de Cespedes -
64'Sidnei Tavares
Alan de Souza Guimaraes0-2 -
64'Luis Miguel Nlavo Asue
Ruben Ramos0-2 -
64'0-2Vinicius Caue
-
65'Guilherme Schettine1-2
-
70'Dinis Pinto (Assist:Godfried Frimpong)2-2
-
82'2-2Jesus Castillo
Mory Gbane -
82'2-2Diego Collado
Tidjany Chabrol Toure -
82'2-2Tidjany Chabrol Toure
-
84'Pedro Santos
Guilherme Schettine2-2 -
87'Luis Miguel Nlavo Asue (Assist:Gabrielzinho)3-2
-
90'3-2Pablo Felipe Pereira de Jesus
Kanya Fujimoto -
90'3-2Joao Rafael Brito Teixeira
Santiago Garcia
-
Moreirense vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-140Kewin Oliveira Silva23Godfried Frimpong14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto80Lawrence Ofori6Ruben Ramos20Bernardo Martins11Alan de Souza Guimaraes31Madson de Souza Silva95Guilherme Schettine71Felix Correia9Jorge Aguirre de Cespedes7Tidjany Chabrol Toure10Kanya Fujimoto24Mory Gbane19Santiago Garcia45Jonathan Mawesi39Jonathan Buatu Mananga26Ruben Miguel Santos Fernandes57Sandro Cruz42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
-
77Gabrielzinho9Luis Miguel Nlavo Asue21Pedro Santos5Sidnei Tavares10Jeremy Antonisse22Caio Gobbo Secco26Jóbson de Brito Gonzaga15Leonardo Buta2Fabiano Josué De Souza SilvaJesus Castillo 6Joao Rafael Brito Teixeira 18Diego Collado 11Vinicius Caue 20Pablo Felipe Pereira de Jesus 90Zé Carlos 2Brian Araujo 99Marvin Gilbert Elimbi 4Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
-
MoreirenseGil Vicente
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
22Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
426Số đường chuyền385
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu42
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
21Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass37
-
-
84Pha tấn công72
-
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation