Kết quả Santa Clara vs CD Tondela, 21h30 ngày 20/04
Kết quả Santa Clara vs CD Tondela
Đối đầu Santa Clara vs CD Tondela
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:30
-
Santa Clara 2 11CD Tondela 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 2.25
0.82U 2.25
0.821
1.50X
3.702
6.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs CD Tondela
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 30
-
Santa Clara vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
22'Vinicius Lopes Da Silva0-0
-
25'Paulo Henrique Rodrigues Cabral0-0
-
28'0-0Gustavo Franca
-
52'0-0Lucas Barros da Cunha
-
62'Vinicius Lopes Da Silva (Assist:Pedro Ferreira)1-0
-
85'Lucas Soares de Almeida1-0
-
90'1-0Lucas Barros da Cunha
-
90'1-0Daniel dos Anjos
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraCD Tondela
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
67Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 48 | 19 | 29 | 73 | H T H T T T |
2 | Nacional da Madeira | 34 | 21 | 8 | 5 | 66 | 35 | 31 | 71 | H T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 50 | 34 | 16 | 64 | T B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 52 | 29 | 23 | 64 | H T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 52 | H H B H T T |
6 | CD Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B H B B T |
7 | SCU Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 48 | H B B T T H |
8 | SL Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 48 | 48 | 0 | 45 | B B H H T T |
9 | CD Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | H T H H B B |
10 | Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B B B |
11 | Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | 36 | 38 | -2 | 43 | B B T H B H |
12 | Uniao Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 40 | 4 | 42 | T T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | 29 | 38 | -9 | 37 | H H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | 37 | 54 | -17 | 34 | T B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | 31 | 49 | -18 | 31 | H H B T B H |
17 | Vilaverdense | 34 | 8 | 4 | 22 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | 28 | 59 | -31 | 26 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation