Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Feirense vs Porto B, 17h00 ngày 27/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31

  • Feirense vs Porto B: Diễn biến chính

  • 22'
    Carlos Renteria
    0-0
  • 59'
    0-0
    Trofim Melnichenko
  • 75'
    0-1
    goal Angel Alarcon (Assist:Andre Castro Pereira)
  • 89'
    0-1
    Domingos Andrade
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Feirense vs Porto B: Số liệu thống kê

  • Feirense
    Porto B
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 31 15 13 3 53 32 21 58 T T T T B H
2 Vizela 31 15 10 6 46 28 18 55 T T T H T H
3 Alverca 30 13 12 5 51 32 19 51 B H T H H T
4 GD Chaves 30 14 8 8 39 28 11 50 T T B B T T
5 SCU Torreense 31 13 9 9 45 38 7 48 H B T H T H
6 SL Benfica B 30 13 8 9 40 33 7 47 H B T H B T
7 Uniao Leiria 31 13 7 11 42 35 7 46 T T B B B T
8 Feirense 31 12 9 10 32 30 2 45 T B B T T B
9 Penafiel 31 12 7 12 44 45 -1 43 B B B B B B
10 Maritimo 31 10 11 10 39 44 -5 41 H T H T T H
11 Viseu 31 10 11 10 40 38 2 41 T B T H B B
12 FC Felgueiras 31 9 12 10 36 33 3 39 H B T H T H
13 Leixoes 31 8 11 12 31 38 -7 35 T B H H B T
14 Portimonense 31 9 7 15 36 47 -11 34 B B B B T H
15 Porto B 31 7 11 13 32 42 -10 32 B T T H B T
16 Pacos de Ferreira 31 8 6 17 32 47 -15 30 B T B B B B
17 Oliveirense 31 7 7 17 28 56 -28 28 B B T H B T
18 CD Mafra 30 5 9 16 25 45 -20 24 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation