Kết quả Maritimo vs Uniao Leiria, 22h30 ngày 22/02
Kết quả Maritimo vs Uniao Leiria
Đối đầu Maritimo vs Uniao Leiria
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Uniao Leiria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.25
0.93U 2.25
0.891
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritimo vs Uniao Leiria
-
Sân vận động: Estadio dos Barreiros
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Maritimo vs Uniao Leiria: Diễn biến chính
-
44'0-0Tiago Ferreira Perez
-
46'0-1
Juan Munoz
-
60'0-1Marc Baro Ortiz
-
67'0-2
Juan Munoz
-
74'Dani Benchi0-2
-
86'Goncalo Tabuaco0-2
-
86'Martim Tavares (Assist:Enrique Manuel Pena Zauner)1-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Maritimo vs Uniao Leiria: Số liệu thống kê
-
MaritimoUniao Leiria
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
82Pha tấn công68
-
-
61Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
5 | SCU Torreense | 32 | 14 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 51 | B T H T H T |
6 | GD Chaves | 32 | 14 | 8 | 10 | 40 | 32 | 8 | 50 | B B T T B B |
7 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
8 | Feirense | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B T T B H |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
11 | Maritimo | 32 | 10 | 12 | 10 | 40 | 45 | -5 | 42 | T H T T H H |
12 | FC Felgueiras | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T H T H H |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 48 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | Oliveirense | 32 | 7 | 7 | 18 | 28 | 61 | -33 | 28 | B T H B T B |
18 | CD Mafra | 32 | 5 | 9 | 18 | 26 | 52 | -26 | 24 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation