Kết quả St. Gallen vs Vitoria Guimaraes, 03h00 ngày 13/12
Kết quả St. Gallen vs Vitoria Guimaraes
Nhận định, Soi kèo St. Gallen vs Vitoria Guimaraes, 3h ngày 13/12
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
St. Gallen 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 2.75
0.96U 2.75
0.861
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.09-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
St. Gallen vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
33'0-1Joao Sabino Mendes Neto Saraiva (Assist:Nuno Santos.)
-
44'Chadrac Akolo0-1
-
45'Albert Vallci0-1
-
46'Jordi Quintilla
Lukas Gortler0-1 -
46'Bastien Toma
Corsin Konietzke0-1 -
50'0-1Alberto Costa
-
57'Abdoulaye Diaby0-1
-
58'0-2Gustavo Silva (Assist:Nuno Santos.)
-
60'Mihailo Stevanovic0-2
-
61'Moustapha Cisse
Chadrac Akolo0-2 -
61'Victor Ruiz Abril
Mihailo Stevanovic0-2 -
66'Kevin Csoboth (Assist:Hugo Vandermersch)1-2
-
70'1-2Fabio Samuel Amorim Silva
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva -
70'1-2Kaio
Gustavo Silva -
75'1-2Jose Manuel Bica Rels
Nelson Miguel Castro Oliveira -
78'Felix Mambimbi
Christian Witzig1-2 -
84'1-3Alberto Costa (Assist:Kaio)
-
86'1-3Manu Silva
-
87'1-3Nuno Santos.
-
90'1-3Ze Ferreira
Tiago Rafael Maia Silva -
90'Lawrence Ati Zigi1-3
-
90'1-4Fabio Samuel Amorim Silva
-
90'1-4Joao Mendes
-
90'1-4Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Nuno Santos.
-
St. Gallen vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
St. Gallen4-3-2-11Lawrence Ati Zigi36Chima Chima Okoroji20Albert Vallci15Abdoulaye Diaby28Hugo Vandermersch63Corsin Konietzke64Mihailo Stevanovic16Lukas Gortler77Kevin Csoboth7Christian Witzig10Chadrac Akolo71Gustavo Silva7Nelson Miguel Castro Oliveira77Nuno Santos.10Tiago Rafael Maia Silva6Manu Silva17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva22Alberto Costa15Oscar Rivas Viondi3Mikel Villanueva Alvarez13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
5Stephen Ambrosius11Moustapha Cisse35Bela Dumrath22Konrad Faber23Betim Fazliji18Felix Mambimbi14Noah Yannick8Jordi Quintilla30Victor Ruiz Abril4Jozo Stanic24Bastien Toma25Lukas WatkowiakTelmo Emanuel Gomes Arcanjo 18Jose Manuel Bica Rels 79Charles 27Michel Dieu 86Jorge Fernandes 44Jose Ribeiro 91Kaio 11Miguel Magalhes 2Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4Fabio Samuel Amorim Silva 20Ze Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter ZeidlerPaulo Turra
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
St. Gallen vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
St. GallenVitoria Guimaraes
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút30
-
-
4Sút trúng cầu môn16
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
431Số đường chuyền485
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
12Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
79Pha tấn công105
-
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp