Đối đầu Estoril vs Casa Pia AC, 03h30 ngày 16/12
Kết quả Estoril vs Casa Pia AC
Nhận định, Soi kèo Estoril vs Casa Pia, 3h30 ngày 16/12
Đối đầu Estoril vs Casa Pia AC
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Casa Pia AC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Casa Pia AC trước đây
-
09/04/2024Casa Pia AC0 - 0Estoril0 - 0D
-
11/11/2023Estoril4 - 0Casa Pia AC2 - 0W
-
22/05/2023Casa Pia AC2 - 2Estoril0 - 0D
-
17/01/2023Estoril2 - 0Casa Pia AC1 - 0W
-
24/04/2021Estoril1 - 1Casa Pia AC1 - 1D
-
31/12/2020Casa Pia AC0 - 2Estoril0 - 0W
-
10/02/2020Estoril4 - 1Casa Pia AC2 - 1W
-
26/08/2019Casa Pia AC0 - 1Estoril0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Casa Pia AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Casa Pia AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Casa Pia AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Casa Pia AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Estoril (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Casa Pia AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
2 | Benfica | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 13 | 9 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 27 | B T B T T T |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T B T B |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
10 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
11 | Casa Pia AC | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
12 | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B T B H T H |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Nacional da Madeira | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 12 | B T B H B T |
15 | Boavista FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T B H H B |
16 | AVS Futebol SAD | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | H B B H B H |
17 | SC Farense | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B H T H B |
18 | FC Arouca | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: