Đối đầu Estoril vs FC Famalicao, 22h30 ngày 01/12
Kết quả Estoril vs FC Famalicao
Đối đầu Estoril vs FC Famalicao
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs FC Famalicao
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao trước đây
-
29/04/2024Estoril1 - 0FC Famalicao1 - 0W
-
18/12/2023FC Famalicao1 - 1Estoril1 - 1D
-
30/01/2023FC Famalicao1 - 0Estoril0 - 0L
-
07/08/2022Estoril2 - 0FC Famalicao2 - 0W
-
30/04/2022FC Famalicao3 - 1Estoril1 - 0L
-
18/12/2021Estoril2 - 2FC Famalicao2 - 1D
-
16/12/2022Estoril0 - 1FC Famalicao0 - 1L
-
01/08/2021FC Famalicao1 - 0Estoril1 - 0L
-
19/05/2019Estoril2 - 1FC Famalicao1 - 1W
-
15/01/2019FC Famalicao2 - 0Estoril0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Estoril (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 34 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 27 | T T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 25 | T T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 21 | T T B T B T |
5 | Sporting Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T B T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H H H T B |
7 | FC Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H H B T H |
8 | Moreirense | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T B T B |
9 | Rio Ave | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 22 | -9 | 15 | B H B H T T |
10 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | H H B T H H |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | H B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | H B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H H B B H |
14 | Boavista FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B H B T B |
15 | Estrela da Amadora | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 9 | T B H B T B |
16 | FC Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 8 | T B H B B H |
17 | Nacional da Madeira | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 8 | B B H B T B |
18 | SC Farense | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 18 | -12 | 8 | H T B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: