Kết quả Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19, 17h00 ngày 28/09
Kết quả Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Đối đầu Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Phong độ Academico Viseu U19 gần đây
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.83O 2.75
0.85U 2.75
0.871
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 8
-
Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Diễn biến chính
-
7'0-1
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Academico Viseu U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Số liệu thống kê
-
Academico Viseu U19SC Lusitania Dos Acores U19
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
111Pha tấn công73
-
-
89Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 34 | T T T B H H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 | T B B T B H |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |