Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Feirense U19 vs Vitoria SC Guimaraes U19, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 12

  • Feirense U19 vs Vitoria SC Guimaraes U19: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal 
  • 24'
    goal 
    1-1
  • 59'
    1-2
    goal 
  • 90'
    goal 
    2-2
  • BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Feirense U19 vs Vitoria SC Guimaraes U19: Số liệu thống kê

  • Feirense U19
    Vitoria SC Guimaraes U19
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Porto U19 16 12 3 1 42 11 31 39 H T T T T T
2 Braga U19 16 11 3 2 43 20 23 36 H T T T T T
3 Gil Vicente U19 15 10 3 2 29 17 12 33 T T T T B H
4 Vitoria SC Guimaraes U19 16 8 5 3 31 18 13 29 B H H B T B
5 FC Famalicao U19 16 6 4 6 27 21 6 22 T B T T B T
6 Feirense U19 16 5 4 7 20 19 1 19 T H B T B B
7 Rio Ave U19 15 4 2 9 24 32 -8 14 B T B B T B
8 Chaves U19 16 4 2 10 15 38 -23 14 B T H B H B
9 Oliveirense U19 16 4 0 12 15 39 -24 12 B B B B T T
10 Nogueirense U19 16 2 0 14 19 50 -31 6 B B B B B B