Kết quả SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19, 18h00 ngày 01/11
Kết quả SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Đối đầu SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Phong độ SC Farense U19 gần đây
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202418:00
-
SC Farense U19 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.53X
3.752
5.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.77O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 11
-
SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
52'1-1
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Số liệu thống kê
-
SC Farense U19SC Lusitania Dos Acores U19
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
134Pha tấn công113
-
-
96Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 34 | T T T B H H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 | T B B T B H |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |