Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19, 18h00 ngày 19/10
Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19
Đối đầu SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
Phong độ Belenenses U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Belenenses U19 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.75
0.90U 2.75
0.901
9.50X
1.222
4.75Hiệp 1+0
1.08-0
0.73OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 10
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
47'0-2
-
60'1-2
-
80'2-2
-
90'2-3
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs Belenenses U19: Số liệu thống kê
-
SC Lusitania Dos Acores U19Belenenses U19
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
80Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 34 | T T T B H H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 | T B B T B H |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |