Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19, 18h00 ngày 05/10
Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19
Đối đầu SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
Phong độ SC Uniao Torreense U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.75X
3.402
2.20Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 9
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19: Diễn biến chính
-
33'0-1
-
36'0-2
-
41'0-3
-
62'0-4
-
71'0-5
-
72'0-6
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Uniao Torreense U19: Số liệu thống kê
-
SC Lusitania Dos Acores U19SC Uniao Torreense U19
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
54Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 17 | 12 | 33 | T T T T B H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 14 | B T B B T B |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |