Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vitoria SC Guimaraes U19 vs Chaves U19, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 13

  • Vitoria SC Guimaraes U19 vs Chaves U19: Diễn biến chính

  • 45'
    goal 
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal 
  • 58'
    goal 
    2-1
  • 64'
    2-2
    goal 
  • BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria SC Guimaraes U19 vs Chaves U19: Số liệu thống kê

  • Vitoria SC Guimaraes U19
    Chaves U19
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Porto U19 16 12 3 1 42 11 31 39 H T T T T T
2 Braga U19 16 11 3 2 43 20 23 36 H T T T T T
3 Gil Vicente U19 16 10 4 2 29 17 12 34 T T T B H H
4 Vitoria SC Guimaraes U19 16 8 5 3 31 18 13 29 B H H B T B
5 FC Famalicao U19 16 6 4 6 27 21 6 22 T B T T B T
6 Feirense U19 16 5 4 7 20 19 1 19 T H B T B B
7 Rio Ave U19 16 4 3 9 24 32 -8 15 T B B T B H
8 Chaves U19 16 4 2 10 15 38 -23 14 B T H B H B
9 Oliveirense U19 16 4 0 12 15 39 -24 12 B B B B T T
10 Nogueirense U19 16 2 0 14 19 50 -31 6 B B B B B B