Kết quả Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19
Đối đầu Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19
Phong độ Vitoria SC Guimaraes U19 gần đây
Phong độ Oliveirense U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Oliveirense U19 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 3.5
0.75U 3.5
0.901
1.14X
5.802
9.60Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 7
-
Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19: Diễn biến chính
-
26'1-0
-
69'2-0
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria SC Guimaraes U19 vs Oliveirense U19: Số liệu thống kê
-
Vitoria SC Guimaraes U19Oliveirense U19
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
136Pha tấn công63
-
-
92Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 34 | T T T B H H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 | T B B T B H |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |