Kết quả FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes, 02h15 ngày 15/04
Kết quả FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.771
2.13X
3.152
3.07Hiệp 1+0
0.61-0
1.14O 1
1.09U 1
0.61 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 28
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
10'Jhonder Leonel Cadiz (Assist:Alexandre Penetra)1-0
-
19'1-0Jota
-
22'Riccieli Eduardo da Silva Junior1-0
-
25'1-0Mamadou Tounkara
-
33'1-0Tiago Rafael Maia Silva
-
45'Zaydou Youssouf1-0
-
46'Gustavo Amaro Assuncao
Zaydou Youssouf1-0 -
46'1-0Michael Johnston
Jota -
61'Martin Aguirregabiria
Mihai Alexandru Dobre1-0 -
61'Denilson Pereira Junior
Jhonder Leonel Cadiz1-0 -
64'1-1
Daniel Silva (Assist:Ruben Lameiras)
-
70'Francisco Sampaio Moura (Assist:Santiago Colombatto)2-1
-
73'2-1Anderson Silva
Ruben Lameiras -
73'2-1Nelson Luz
Manu Silva -
81'Diogo Lucas Queiros
Ivan Jaime Pajuelo2-1 -
85'2-1Nicolas Janvier
Daniel Silva -
85'2-1Tomás Hndel
Afonso Manuel Abreu De Freitas -
86'André Simões
Santiago Colombatto2-1 -
90'2-1Alisson Pelegrini Safira
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-131Luiz Júnior74Francisco Sampaio Moura13Otavio Ataide da Silva15Riccieli Eduardo da Silva Junior6Alexandre Penetra97Santiago Colombatto28Zaydou Youssouf10Ivan Jaime Pajuelo7Ivo Rodrigues23Mihai Alexandru Dobre29Jhonder Leonel Cadiz7Ruben Lameiras9Alisson Pelegrini Safira11Jota10Tiago Rafael Maia Silva21Andrew Filipe Bras80Daniel Silva2Miguel Magalhes83Mamadou Tounkara24Manu Silva72Afonso Manuel Abreu De Freitas63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
12Gustavo Amaro Assuncao70Denilson Pereira Junior8André Simões2Diogo Lucas Queiros32Martin Aguirregabiria5Alexandre Ruben Lima1Ivan Zlobin20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa77Pablo Felipe Pereira de JesusNelson Luz 20Nicolas Janvier 98Tomás Hndel 8Michael Johnston 90Anderson Silva 33Matheus indio 23Ryoya Ogawa 25Helder Sa 5Weerasak Gayasit 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaPaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoVitoria Guimaraes
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
8Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
328Số đường chuyền472
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu33
-
-
22Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn15
-
-
13Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
59Pha tấn công138
-
-
23Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 34 | 28 | 3 | 3 | 82 | 20 | 62 | 87 | T T T T H T |
2 | FC Porto | 34 | 27 | 4 | 3 | 73 | 22 | 51 | 85 | T T T T T T |
3 | Sporting Braga | 34 | 25 | 3 | 6 | 75 | 30 | 45 | 78 | T T B T H T |
4 | Sporting CP | 34 | 23 | 5 | 6 | 71 | 32 | 39 | 74 | T T T T H T |
5 | FC Arouca | 34 | 15 | 9 | 10 | 36 | 37 | -1 | 54 | T B B B T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 16 | 5 | 13 | 34 | 39 | -5 | 53 | B T T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 12 | 10 | 12 | 35 | 40 | -5 | 46 | H T T T B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 13 | 5 | 16 | 39 | 47 | -8 | 44 | T B B H B H |
9 | Boavista FC | 34 | 12 | 8 | 14 | 43 | 54 | -11 | 44 | T B T B H T |
10 | Casa Pia AC | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 41 | B B H B H B |
11 | Vizela | 34 | 11 | 7 | 16 | 34 | 38 | -4 | 40 | B B B H B B |
12 | Rio Ave | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 43 | -7 | 40 | B T H B B H |
13 | Gil Vicente | 34 | 10 | 7 | 17 | 32 | 41 | -9 | 37 | B B B T B T |
14 | Estoril | 34 | 10 | 5 | 19 | 33 | 49 | -16 | 35 | B T B T H T |
15 | Portimonense | 34 | 10 | 4 | 20 | 25 | 48 | -23 | 34 | T B H B B B |
16 | Maritimo | 34 | 7 | 5 | 22 | 32 | 63 | -31 | 26 | B B H B T B |
17 | Pacos de Ferreira | 34 | 6 | 5 | 23 | 26 | 62 | -36 | 23 | B T B B T B |
18 | Santa Clara | 34 | 5 | 7 | 22 | 26 | 58 | -32 | 22 | H B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team