Kết quả Boavista FC vs Rio Ave, 03h30 ngày 10/11
Kết quả Boavista FC vs Rio Ave
Đối đầu Boavista FC vs Rio Ave
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:30
-
Boavista FC 4 10Rio Ave 3 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Boavista FC vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
2'Salvador Jose Milhazes Agra0-0
-
5'0-1Clayton Fernandes Silva (Assist:Ole Pohlmann)
-
7'0-1Martim Carvalho Neto
-
10'0-1Clayton Fernandes Silva
-
54'0-1Joao Pedro Barradas Novais
Martim Carvalho Neto -
54'0-1Fabio Ronaldo
Tiago Morais -
60'Rodrigo Abascal0-1
-
65'0-1Ahmed Hassan Koka
Clayton Fernandes Silva -
68'Tiago Machado
Goncalo Miguel0-1 -
71'0-1Amine Oudrhiri Idrissi
Ole Pohlmann -
71'0-1Brandon Aguilera
Kiko Bondoso -
76'Sebastian Perez0-1
-
76'0-2Brandon Aguilera
-
77'Sebastian Perez0-2
-
77'0-2Amine Oudrhiri Idrissi
-
78'0-2Jhonatan Luiz da Siqueira
-
86'Ibrahima Camara
Ilija Vukotic0-2 -
90'Augusto Julio Dabo
Filipe Miguel Neves Ferreira0-2 -
90'Joao Barros
Salvador Jose Milhazes Agra0-2 -
90'Ibrahima Camara0-2
-
Boavista FC vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-4-21Cesar Bernardo Dutra70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal7Salvador Jose Milhazes Agra35Goncalo Miguel18Ilija Vukotic24Sebastian Perez16Joel da Silva9Robert Bozenik10Miguel Silva Reisinho19Kiko Bondoso9Clayton Fernandes Silva11Tiago Morais76Martim Carvalho Neto34Demir Ege Tiknaz80Ole Pohlmann17Marios Vrousai4Patrick William Sá De Oliveira33Aderllan Leandro de Jesus Santos98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
2Ibrahima Camara23Tiago Machado71Joao Barros88Marco Ribeiro76Tome Sousa17Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora75Tomas Silva73Alexandre Marques25Augusto Julio DaboBrandon Aguilera 16Ahmed Hassan Koka 22Amine Oudrhiri Idrissi 10Joao Pedro Barradas Novais 6Fabio Ronaldo 77Tobias Medina 27Renato Pantalon 42Joao Tome 20Jhonatan Luiz da Siqueira 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Boavista FCRio Ave
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
436Số đường chuyền433
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị0
-
-
29Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn13
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass24
-
-
116Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation