Kết quả Estoril vs FC Arouca, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Estoril vs FC Arouca
Nhận định, Soi kèo Estoril vs Arouca, 21h30 ngày 26/10
Đối đầu Estoril vs FC Arouca
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:30
-
Estoril 44FC Arouca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.90X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Estoril vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
21'Fabricio Garcia Andrade0-0
-
24'0-1Henrique Pereira Araujo (Assist:Ivo Rodrigues)
-
30'Alejandro Marques (Assist:Pedro Amaral)1-1
-
36'1-1Tiago Esgaio
-
40'Pedro Amaral1-1
-
42'Wagner Pina (Assist:Pedro Amaral)2-1
-
64'Pedro Alvaro (Assist:Jordan Holsgrove)3-1
-
65'3-1Guven Yalcin
Henrique Pereira Araujo -
66'Michel Costa da Silva
Alejandro Orellana Gomez3-1 -
71'Yanis Begraoui
Fabricio Garcia Andrade3-1 -
72'3-1Pedro Santos
Taichi Fukui -
72'3-1Mamadou Loum Ndiaye
David Simao -
72'3-1Alfonso Trezza
Morlaye Sylla -
76'Joel Robles Blazquez3-1
-
80'3-1David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
83'3-1Miguel Puche Garcia
David Remeseiro Salgueiro, Jason -
87'Goncalo Costa
Pedro Amaral3-1 -
87'Israel Salazar
Joao Antonio Antunes Carvalho3-1 -
89'3-1Mamadou Loum Ndiaye
-
90'Jordan Holsgrove4-1
-
90'Michel Costa da Silva4-1
-
Estoril vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril4-3-327Joel Robles Blazquez24Pedro Amaral44Kevin Boma23Pedro Alvaro20Wagner Pina10Jordan Holsgrove7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo6Alejandro Orellana Gomez17Fabricio Garcia Andrade9Alejandro Marques12Joao Antonio Antunes Carvalho39Henrique Pereira Araujo10David Remeseiro Salgueiro, Jason7Ivo Rodrigues2Morlaye Sylla21Taichi Fukui5David Simao28Tiago Esgaio13Boris Popovic3Jose Manuel Fontan Mondragon27Amadou Dante58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
14Yanis Begraoui18Goncalo Costa8Michel Costa da Silva92Israel Salazar25Felix Bacher1Kevin Chamorro26Manga Foe Ondoa3Ismael Sierra Arnal22Pedro CarvalhoPedro Santos 89Mamadou Loum Ndiaye 31Miguel Puche Garcia 11Guven Yalcin 50Alfonso Trezza 19Weverson Moreira da Costa 26Chico Lamba 73Alex Pinto 78Thiago Rodrigues Da Silva 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
EstorilFC Arouca
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt19
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
304Số đường chuyền585
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
21Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn3
-
-
18Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
70Pha tấn công100
-
-
33Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation