Kết quả FC Famalicao vs FC Porto, 03h30 ngày 08/12
Kết quả FC Famalicao vs FC Porto
Đối đầu FC Famalicao vs FC Porto
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:30
-
FC Famalicao 21FC Porto 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.82O 2.5
0.90U 2.5
0.981
6.50X
4.502
1.45Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
FC Famalicao vs FC Porto: Diễn biến chính
-
6'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha0-0
-
44'Oscar Aranda Subiela1-0
-
52'1-1Samu Omorodion
-
63'Rodrigo Pinheiro Ferreira
Lucas Felipe Calegari1-1 -
64'Mario Gonzalez Gutier
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha1-1 -
74'1-1Samu Omorodion Goal Disallowed
-
78'Oscar Aranda Subiela1-1
-
79'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Oscar Aranda Subiela1-1 -
79'Mathias De Amorim
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa1-1 -
81'1-1Rodrigo Mora
Fabio Vieira -
85'1-1Ivan Jaime Pajuelo
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
89'Samuel Lobato
Gil Dias1-1 -
90'1-1Wenderson Galeno
-
90'1-1Goncalo Borges
Francisco Sampaio Moura -
90'1-1Alan Varela
Stephen Eustaquio -
90'1-1Samu Omorodion
-
90'1-1Stephen Eustaquio
-
90'Enea Mihaj1-1
-
FC Famalicao vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-11Ivan Zlobin5Luis Rafael Soares Alves,Rafa4Enea Mihaj15Riccieli Eduardo da Silva Junior2Lucas Felipe Calegari8Mirko Topic28Zaydou Youssouf10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa23Gil Dias11Oscar Aranda Subiela9Samu Omorodion11Eduardo Gabriel Aquino Cossa10Fabio Vieira13Wenderson Galeno16Nicolas Gonzalez Iglesias6Stephen Eustaquio52Martim Fernandes24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva74Francisco Sampaio Moura99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso17Rodrigo Pinheiro Ferreira9Mario Gonzalez Gutier88Samuel Lobato14Mathias De Amorim3Leonardo Javier Realpe Montano18Otso Liimatta25Lazar Carevic6Tom van de LooiAlan Varela 22Rodrigo Mora 86Ivan Jaime Pajuelo 17Denis Gul 27Tiago Djalo 3Claudio Pires Morais Ramos 14Goncalo Borges 70Vasco Sousa 15Danny Loader 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoFC Porto
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
19Sút Phạt13
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
242Số đường chuyền524
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu37
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn8
-
-
20Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách12
-
-
56Pha tấn công134
-
-
18Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation