Kết quả Moreirense vs Sporting CP, 03h15 ngày 06/12
Kết quả Moreirense vs Sporting CP
Soi kèo phạt góc Moreirense vs Sporting Lisbon, 3h15 ngày 06/12
Đối đầu Moreirense vs Sporting CP
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202403:15
-
Moreirense 32Sporting CP 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.06-1.25
0.84O 2.75
0.89U 2.75
0.811
8.50X
4.752
1.36Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Sporting CP
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Moreirense vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
9'Marcelo dos Santos Ferreira0-0
-
12'0-1Viktor Gyokeres
-
18'0-1Goncalo Inacio
-
19'Dinis Pinto (Assist:Alan de Souza Guimaraes)1-1
-
35'Guilherme Schettine2-1
-
64'Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Bernardo Martins2-1 -
66'2-1Maximiliano Araujo
Daniel Braganca -
67'Gabrielzinho
Madson de Souza Silva2-1 -
67'2-1Geovany Quenda
Jeremiah St. Juste -
67'Fabiano Josué De Souza Silva
Dinis Pinto2-1 -
71'Luis Miguel Nlavo Asue
Guilherme Schettine2-1 -
77'2-1Conrad Harder Weibel Schandorf
Geny Catamo -
77'2-1Zeno Debast
Ousmane Diomande -
77'Jeremy Antonisse
Alan de Souza Guimaraes2-1 -
81'Ruben Ramos2-1
-
87'Kewin Oliveira Silva2-1
-
Moreirense vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-140Kewin Oliveira Silva23Godfried Frimpong26Jóbson de Brito Gonzaga44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto6Ruben Ramos5Sidnei Tavares20Bernardo Martins11Alan de Souza Guimaraes31Madson de Souza Silva95Guilherme Schettine9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao23Daniel Braganca21Geny Catamo5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand2Matheus Reis de Lima3Jeremiah St. Juste26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio13Vladan Kovacevic
- Đội hình dự bị
-
77Gabrielzinho14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck9Luis Miguel Nlavo Asue2Fabiano Josué De Souza Silva10Jeremy Antonisse22Caio Gobbo Secco66Gilberto Batista21Pedro Santos15Leonardo ButaZeno Debast 6Geovany Quenda 57Maximiliano Araujo 20Conrad Harder Weibel Schandorf 19Diego Callai 41Ricardo Esgaio Souza 47Ivan Fresneda Corraliza 22Marcus Edwards 10Joao Simoes 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
MoreirenseSporting CP
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
253Số đường chuyền585
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
33Đánh đầu39
-
-
13Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn11
-
-
14Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
66Pha tấn công150
-
-
27Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation