Kết quả Nacional da Madeira vs Boavista FC, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Nacional da Madeira vs Boavista FC
Đối đầu Nacional da Madeira vs Boavista FC
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
-
Boavista FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.771
1.95X
3.302
3.65Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Boavista FC
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Nacional da Madeira vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
11'Matheus Dias0-0
-
20'0-0Pedro Gomes
-
46'El Hadji Soumare
Matheus Dias0-0 -
46'Daniel Penha
Chiheb Labidi0-0 -
47'0-0Joel da Silva
-
54'0-0Goncalo Miguel
Ilija Vukotic -
68'Isaac Aguiar Tomich
Luiz Eduardo Teodora da Silva0-0 -
78'Tiago Rodrigues dos Reis
Adrian Butzke0-0 -
78'0-0Augusto Julio Dabo
Ibrahima Camara -
90'0-0Marco Ribeiro
Salvador Jose Milhazes Agra
-
Nacional da Madeira vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia10Luis Esteves88Matheus Dias7Ruben Macedo15Chiheb Labidi99Luiz Eduardo Teodora da Silva9Adrian Butzke10Miguel Silva Reisinho9Robert Bozenik18Ilija Vukotic2Ibrahima Camara16Joel da Silva7Salvador Jose Milhazes Agra15Pedro Gomes26Rodrigo Abascal20Filipe Miguel Neves Ferreira70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi1Cesar Bernardo Dutra
- Đội hình dự bị
-
17Daniel Penha72Tiago Rodrigues dos Reis23Isaac Aguiar Tomich27El Hadji Soumare34Leonardo Rodrigues dos Santos1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre Sousa70Arvin AppiahGoncalo Miguel 35Marco Ribeiro 88Augusto Julio Dabo 25Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17Tome Sousa 76Joao Barros 71Tiago Machado 23Tomas Silva 75Alexandre Marques 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraBoavista FC
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
451Số đường chuyền271
-
-
82%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn12
-
-
25Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách13
-
-
36Long pass22
-
-
114Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation