Kết quả Santa Clara vs Nacional da Madeira, 21h30 ngày 30/03
Kết quả Santa Clara vs Nacional da Madeira
Nhận định, Soi kèo Santa Clara vs Nacional, 21h30 ngày 30/3
Đối đầu Santa Clara vs Nacional da Madeira
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2
0.88U 2
1.001
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Santa Clara vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
3'Joao Costa1-0
-
16'1-0El Hadji Soumare
-
45'Pedro Ferreira1-0
-
46'1-0Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Isaac Aguiar Tomich -
46'1-0Ruben Macedo
Luiz Eduardo Teodora da Silva -
60'Frederico Andre Ferrao Venancio1-0
-
64'1-0Diederrick Joel Tagueu Tadjo
-
67'1-0Chiheb Labidi
Daniel Penha -
67'1-0Leonardo Rodrigues dos Santos
Jose Vitor Lima Cardoso -
71'Vinicius Lopes Da Silva
Joao Costa1-0 -
71'Sidney Lima
Frederico Andre Ferrao Venancio1-0 -
76'1-0Fuki Yamada
Paulo Henrique Pereira Da Silva -
81'Diogo dos Santos Cabral
Lucas Soares de Almeida1-0 -
82'Daniel Borges
Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-0 -
89'Serginho
Pedro Ferreira1-0 -
90'Matheus Nunes1-0
-
90'1-0El Hadji Soumare
-
Santa Clara vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha21Frederico Andre Ferrao Venancio3Matheus Pereira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva8Pedro Ferreira42Lucas Soares de Almeida11Gabriel Silva Vieira17Joao Costa10Ricardo Jorge Oliveira Antonio99Luiz Eduardo Teodora da Silva23Isaac Aguiar Tomich98Paulo Henrique Pereira Da Silva10Luis Esteves27El Hadji Soumare17Daniel Penha22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso70Arvin Appiah37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
23Sidney Lima2Diogo dos Santos Cabral70Vinicius Lopes Da Silva41Daniel Borges35Serginho7Matheuzinho27Guilherme Ramos22Ney Bahia12Helio Miguel JuniorLeonardo Rodrigues dos Santos 34Diederrick Joel Tagueu Tadjo 95Fuki Yamada 71Ruben Macedo 7Chiheb Labidi 15Matheus Dias 88Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Andre Sousa 18Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraNacional da Madeira
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt23
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
225Số đường chuyền395
-
-
65%Chuyền chính xác72%
-
-
23Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
29Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn9
-
-
22Ném biên35
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách2
-
-
17Long pass31
-
-
59Pha tấn công79
-
-
28Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation