Kết quả Santa Clara vs Vitoria Guimaraes, 23h30 ngày 10/11
Kết quả Santa Clara vs Vitoria Guimaraes
Đối đầu Santa Clara vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:30
-
Santa Clara 51Vitoria Guimaraes 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.90X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Santa Clara vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
7'Diogo dos Santos Cabral0-0
-
19'0-0Kaio
-
44'0-0Nelson Miguel Castro Oliveira
-
46'Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Alisson Pelegrini Safira0-0 -
62'Lucas Soares de Almeida
Diogo dos Santos Cabral0-0 -
67'Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda0-0
-
71'0-0Gustavo Silva
Fabio Samuel Amorim Silva -
71'0-0Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Kaio -
71'0-0Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Nuno Santos. -
77'Luis Carlos Rocha0-0
-
79'Pedro Ferreira
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda0-0 -
80'Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-0
-
82'Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-0
-
84'Frederico Andre Ferrao Venancio
Matheus Pereira1-0 -
84'Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Serginho1-0 -
85'1-0Jesus Ramirez
Joao Mendes -
85'1-0Manu Silva
Tomás Hndel -
90'1-0Tiago Rafael Maia Silva
-
90'Vinicius Lopes Da Silva1-0
-
90'1-0Tiago Rafael Maia Silva
-
90'Sidney Lima1-0
-
90'1-0Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
-
Santa Clara vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima3Matheus Pereira77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda35Serginho2Diogo dos Santos Cabral11Gabriel Silva Vieira9Alisson Pelegrini Safira70Vinicius Lopes Da Silva11Kaio7Nelson Miguel Castro Oliveira77Nuno Santos.10Tiago Rafael Maia Silva8Tomás Hndel20Fabio Samuel Amorim Silva22Alberto Costa15Oscar Rivas Viondi24Toni Borevkovic13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
42Lucas Soares de Almeida8Pedro Ferreira21Frederico Andre Ferrao Venancio6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva10Ricardo Jorge Oliveira Antonio17Joao Costa19Bruno Messi27Guilherme Ramos12Helio Miguel JuniorTelmo Emanuel Gomes Arcanjo 18Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17Manu Silva 6Jesus Ramirez 9Gustavo Silva 71Charles 27Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4Bruno Gaspar 76Ze Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraVitoria Guimaraes
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
19Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
249Số đường chuyền439
-
-
67%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn3
-
-
22Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách6
-
-
69Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation