Kết quả Bolivar vs The Strongest, 04h30 ngày 09/12
Kết quả Bolivar vs The Strongest
Đối đầu Bolivar vs The Strongest
Phong độ Bolivar gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202404:30
-
Bolivar 24The Strongest 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 3
0.92U 3
0.901
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolivar vs The Strongest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 26
-
Bolivar vs The Strongest: Diễn biến chính
-
8'Pato Rodriguez0-0
-
12'0-0Bruno Miranda Penalty awarded
-
15'0-1Michael Ortega
-
16'0-1Michael Ortega
-
28'Ramiro Vaca0-1
-
29'Carlos Antonio Melgar Vargas (Assist:Pato Rodriguez)1-1
-
32'1-1Luciano Nahuel Ursino
-
41'1-1Ronald Bustos
-
42'Bruno Savio da Silva (Assist:Ramiro Vaca)2-1
-
45'2-1Guillermo Viscarra
-
46'2-1Carlos Roca
Fabricio Quaglio -
46'2-1Victor Cuellar
Diego Horacio Wayar Cruz -
53'Ramiro Vaca (Assist:Jose Manuel Sagredo Chavez)3-1
-
57'3-1JOEL AMOROSO
Jaime Arrascaita -
57'3-1Gabriel Sotomayor
Bruno Miranda -
60'Fabio Roberto Gomes Netto4-1
-
63'Luis Paz
Anderson de Jesus Santos4-1 -
65'4-1Alvaro Quiroga
Luciano Nahuel Ursino -
68'4-1Carlos Roca
-
70'Henry Vaca
Pato Rodriguez4-1 -
74'4-1Gabriel Sotomayor
-
82'Alfio Ovidio Oviedo
Fabio Roberto Gomes Netto4-1 -
83'Alex Granell Nogue
Bruno Savio da Silva4-1
-
Bolivar vs The Strongest: Đội hình chính và dự bị
-
Bolivar4-3-312Ruben Cordano2Jesus Sagredo4Jose Manuel Sagredo Chavez3Anderson de Jesus Santos22Yomar Rocha17Pato Rodriguez11Ramiro Vaca80Carlos Antonio Melgar Vargas33Ervin Vaca90Fabio Roberto Gomes Netto10Bruno Savio da Silva22Bruno Miranda10Michael Ortega30Jaime Arrascaita8Luciano Nahuel Ursino14Diego Horacio Wayar Cruz23Jeyson Chura31Ronald Bustos3Dario Javier Aimar alvarez15Maximiliano Caire21Fabricio Quaglio13Guillermo Viscarra
- Đội hình dự bị
-
16Diego Arroyo6Alex Granell Nogue24Alejandro Hidalgo28Bruno Mendez9Alfio Ovidio Oviedo8Luis Paz20Fernando Javier Saucedo Pereyra30Javier Uzeda27Henry Vaca21Jhon Cristian Velasquez29Jesus VelasquezJOEL AMOROSO 7Victor Cuellar 16Sebastian Andres Guerrero Silva 9Jesus Careaga 1Hugo Guzmán 37Adrian Jusino 5Alvaro Quiroga 6Rodrigo Luis Ramallo Cornejo 18Carlos Roca 19Saavedra 27Gabriel Sotomayor 26Enrique Luis Triverio 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat San JoseClaudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Bolivar vs The Strongest: Số liệu thống kê
-
BolivarThe Strongest
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
398Số đường chuyền254
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách3
-
-
86Pha tấn công50
-
-
52Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification