Kết quả Nacional Potosi vs Independiente Petrolero, 04h30 ngày 08/12
Kết quả Nacional Potosi vs Independiente Petrolero
Đối đầu Nacional Potosi vs Independiente Petrolero
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202404:30
-
Nacional Potosi 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.03O 3
0.82U 3
1.001
1.53X
4.202
4.33Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Independiente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 26
-
Nacional Potosi vs Independiente Petrolero: Diễn biến chính
-
28'0-0Wilfredo Soleto
-
35'0-0Alejandro Rene Bejarano Sajama
-
46'0-0David Diaz
Rodrigo Fabian Avila Soliz -
46'Pedro Azogue
Martín Prost0-0 -
49'Saulo Guerra (Assist:Miyhel Ortiz)1-0
-
49'Saulo Guerra1-0
-
57'1-0Diego Navarro
Gustavo Cristaldo -
57'Pedro Azogue1-0
-
58'1-0Nicolas Arteaga
Alejandro Rene Bejarano Sajama -
63'Saidt Mustafa1-0
-
70'Saulo Guerra1-0
-
72'1-0Diego Navarro
-
85'1-0Alejandro Medina
Thomaz -
85'Jose Erik Correa Villero
Victor Abrego1-0 -
90'Abraham Cabrera Scapin
Oscar Baldomar1-0 -
90'1-0Sebastian Ibars
Daniel Castellón -
90'Luis Fernando Pavia Mamani
Jorge Rojas1-0 -
90'Luis Demiquel1-0
-
90'Jose Erik Correa Villero2-0
-
90'Jorge Rojas Penalty confirmed2-0
-
Nacional Potosi vs Independiente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Potosi4-2-3-11Saidt Mustafa23Oscar Baldomar33Luis Demiquel6Edisson Restrepo11Jorge Rojas21Miyhel Ortiz22Diego Josue Hoyos16Andreas Torrico17Saulo Guerra19Victor Abrego20Martín Prost11Juan Godoy97Daniel Porozo9Gustavo Cristaldo10Thomaz50Diego David Vargas Chavez30Alejandro Rene Bejarano Sajama94Daniel Aguilera4Rodrigo Fabian Avila Soliz3Wilfredo Soleto25Daniel Castellón12Gustavo Salvatierra G
- Đội hình dự bị
-
4Eduardo Alvarez29William Alvarez14Oscar Anez18Pedro Azogue13Abraham Cabrera Scapin9Jose Erik Correa Villero10Samuel Galindo Suheiro3Javier Guerra32Heber Leanos12Jorge Mejia Mejia8Luis Fernando Pavia Mamani7Carlos PreciadoElder Arauz 23Nicolas Arteaga 21Emerson Claros 35David Diaz 5Sebastian Ibars 29Alejandro Medina 19David Morales 68Diego Navarro 27Miguel Alejandro Quiroga Castil 8Matias Romero 65Lucas Sergio 78Denilson Valda 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor AndradaAlvaro Pena
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Independiente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiIndependiente Petrolero
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
310Số đường chuyền304
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn1
-
-
1Woodwork1
-
-
1Yellow card (Overtime)0
-
-
9Thử thách4
-
-
91Pha tấn công61
-
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification