Kết quả Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero, 07h00 ngày 23/11
Kết quả Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero
Đối đầu Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202407:00
-
Independiente Petrolero 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.73X
3.702
3.75Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 18
-
Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero: Diễn biến chính
-
8'0-1Daniel Porozo (Assist:Thomaz)
-
11'0-1Daniel Porozo Goal awarded
-
13'Miguel Villarroel (Assist:Sebastian Alvarez)1-1
-
20'1-1Daniel Aguilera
-
20'1-1Daniel Aguilera Card changed
-
26'1-1Alejandro Rene Bejarano Sajama
-
36'Jorge Enrique Flores Yrahory1-1
-
46'1-1Denilson Valda
Thomaz -
46'Dieguito
Rashid Joffre1-1 -
50'1-1Elder Arauz
-
59'Diego Daniel Barreto Caceres
Erwin Junior Sanchez1-1 -
68'1-1Diego Navarro
Alejandro Rene Bejarano Sajama -
71'Cristian Alexis Arabe
Jorge Enrique Flores Yrahory1-1 -
71'Sebastián Ramírez
Fabio Vargas1-1 -
71'Gilbert Alvarez Vargas
Jhon Garcia Sossa1-1 -
76'1-1Daniel Castellón
-
78'1-1David Diaz
Juan Godoy -
79'1-1Nicolas Arteaga
Gustavo Cristaldo -
84'1-1Nicolas Arteaga
-
88'1-1Denilson Valda
-
88'1-1Denilson Valda Card changed
-
88'Marcos Daniel Riquelme Penalty cancelled1-1
-
90'1-1Francisco Gatti
Daniel Porozo
-
Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
-
Oriente Petrolero4-2-3-11Alejandro Torrez11Jorge Enrique Flores Yrahory36Roberto Diez27Sebastian Alvarez34Fabio Vargas15FRANZ GONZALES MEJIA20Jhon Garcia Sossa43Miguel Villarroel19Erwin Junior Sanchez14Rashid Joffre9Marcos Daniel Riquelme11Juan Godoy97Daniel Porozo9Gustavo Cristaldo10Thomaz50Diego David Vargas Chavez30Alejandro Rene Bejarano Sajama94Daniel Aguilera4Rodrigo Fabian Avila Soliz3Wilfredo Soleto25Daniel Castellón23Elder Arauz
- Đội hình dự bị
-
32Jose Alba91Gilbert Alvarez Vargas7Cristian Alexis Arabe33Diego Daniel Barreto Caceres13Joel Bernal44Jose Camacho10Victor Hugo Dorrego Coito26Santiago Melgar25Alan Jolier Nino De Guzman Montero40Ayrton Cristhian Paz Teran47Sebastián Ramírez4DieguitoNicolas Arteaga 21Emerson Claros 35David Diaz 5Francisco Gatti 33David Morales 68Diego Navarro 27Matias Romero 65Gustavo Salvatierra G 12Denilson Valda 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erwin SánchezAlvaro Pena
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Oriente Petrolero vs Independiente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Oriente PetroleroIndependiente Petrolero
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
19Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
409Số đường chuyền171
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn0
-
-
2Woodwork0
-
-
2Thử thách4
-
-
110Pha tấn công39
-
-
70Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification